Bước tới nội dung

dược mỹ phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̰ʔk˨˩ miʔi˧˥ fə̰m˧˩˧jɨə̰k˨˨ mi˧˩˨ fəm˧˩˨jɨək˨˩˨ mi˨˩˦ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨək˨˨ mḭ˩˧ fəm˧˩ɟɨə̰k˨˨ mi˧˩ fəm˧˩ɟɨə̰k˨˨ mḭ˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

dược mỹ phẩm

  1. Sản phẩm kết hợp của mỹ phẩmdược phẩm để chăm sóc da.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)