Bước tới nội dung

mỹ phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ fə̰m˧˩˧mi˧˩˨ fəm˧˩˨mi˨˩˦ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ fəm˧˩mi˧˩ fəm˧˩mḭ˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

mỹ phẩm

  1. Sản phẩm được dùng để trang điểm hoặc thay đổi diện mạo, mùi hương cơ thể.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)