variation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌvɛr.i.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

variation /ˌvɛr.i.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự biến đổi, sự thay đổi.
    a variation in colour — sự biến đổi về màu sắc
    variation in public opinion — sự thay đổi ý kiến trong dư luận
  2. Sự khác nhau, sự sai nhau.
    some variations of the sense — một vài sự khác nhau về nghĩa
  3. Biến dạng, biến thể.
  4. (Toán học) ; (vật lý) sự biến thiên.
  5. (Sinh vật học) Biến dị.
  6. (Âm nhạc) Biến tấu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /va.ʁja.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
variation
/va.ʁja.sjɔ̃/
variations
/va.ʁja.sjɔ̃/

variation gc /va.ʁja.sjɔ̃/

  • sự biến đổi; biến đổi
    1. Les variations de temps — những biến đổi của thời tiết
      Variation de fréquence — sự biến đổi tần số
      Variation périodique/brusque — sự biến đổi định kỳ/đột ngột
      Variation de dévers — sự biến đổi độ nghiêng
      Variation de puissance avec l’altitude — sự biến đổi công suất tuỳ theo độ cao
      Variation dépendante — sự biến đổi phụ thuộc
  • (Sinh vật học, sinh lí học) sự biến dị; biến dị
    1. Variations morphologiques — biến dị hình thái
  • (Toán học) sự biến thiên; biến phân
    1. Variation d’une fonction — sự biến thiên của một hàm; biến phân của một hàm
      Calcul des variations — phép tính biến phân
  • (Âm nhạc) sự biến tấu; biến tấu
    1. Variations pour piano — biến tấu cho pianô
  • điệu múa biến tấu

    Tham khảo[sửa]