decent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdi.sᵊnt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

decent /ˈdi.sᵊnt/

  1. Hợp với khuôn phép.
  2. Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh.
  3. Lịch sự, tao nhã, đàng hoàng.
  4. Kha khá, tươm tất.
    a decent dinner — bữa ăn tươm tất
    a decent income — số tiền thu nhập kha khá
  5. (Thông tục) Tử tế, tốt.
    that's very decent of you to come — anh đến chơi thật tử tế quá
    a decent fellow — người đứng đắn, đàng hoàng, tử tế
  6. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc.

Tham khảo[sửa]