decker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.kɜː/

Danh từ[sửa]

decker /ˈdɛ.kɜː/

  1. Người trang sức; vật trang sức.
  2. Tàu, thuyền boong.
    three decker — tàu ba boong
  3. Tầng xe búyt.
    double decker — xe búyt hai tầng

Tham khảo[sửa]