deem
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdim/
Ngoại động từ
deem ngoại động từ /ˈdim/
- Tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng.
- I deem it necessary to help him — tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
- to deem it one's duty — coi đó là nhiệm vụ của mình
- to deem highly of... — đánh giá cao về... (ai...)
Chia động từ
deem
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to deem | |||||
| Phân từ hiện tại | deeming | |||||
| Phân từ quá khứ | deemed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | deem | deem hoặc deemest¹ | deems hoặc deemeth¹ | deem | deem | deem |
| Quá khứ | deemed | deemed hoặc deemedst¹ | deemed | deemed | deemed | deemed |
| Tương lai | will/shall² deem | will/shall deem hoặc wilt/shalt¹ deem | will/shall deem | will/shall deem | will/shall deem | will/shall deem |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | deem | deem hoặc deemest¹ | deem | deem | deem | deem |
| Quá khứ | deemed | deemed | deemed | deemed | deemed | deemed |
| Tương lai | were to deem hoặc should deem | were to deem hoặc should deem | were to deem hoặc should deem | were to deem hoặc should deem | were to deem hoặc should deem | were to deem hoặc should deem |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | deem | — | let’s deem | deem | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “deem”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)