Bước tới nội dung

deem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Ngoại động từ

deem ngoại động từ /ˈdim/

  1. Tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng.
    I deem it necessary to help him — tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
    to deem it one's duty — coi đó là nhiệm vụ của mình
    to deem highly of... — đánh giá cao về... (ai...)

Chia động từ

Tham khảo