deject
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪ.ˈdʒɛkt/
Ngoại động từ
deject ngoại động từ /dɪ.ˈdʒɛkt/
Chia động từ
deject
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to deject | |||||
| Phân từ hiện tại | dejecting | |||||
| Phân từ quá khứ | dejected | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | deject | deject hoặc dejectest¹ | dejects hoặc dejecteth¹ | deject | deject | deject |
| Quá khứ | dejected | dejected hoặc dejectedst¹ | dejected | dejected | dejected | dejected |
| Tương lai | will/shall² deject | will/shall deject hoặc wilt/shalt¹ deject | will/shall deject | will/shall deject | will/shall deject | will/shall deject |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | deject | deject hoặc dejectest¹ | deject | deject | deject | deject |
| Quá khứ | dejected | dejected | dejected | dejected | dejected | dejected |
| Tương lai | were to deject hoặc should deject | were to deject hoặc should deject | were to deject hoặc should deject | were to deject hoặc should deject | were to deject hoặc should deject | were to deject hoặc should deject |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | deject | — | let’s deject | deject | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “deject”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)