Bước tới nội dung

delineate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈlɪ.ni.ˌeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

delineate ngoại động từ /dɪ.ˈlɪ.ni.ˌeɪt/

  1. Vẽ (hình... ); vạch (kế hoạch... ); mô tả, phác hoạ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]