Bước tới nội dung

delinquency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈlɪŋ.kwən.si/

Danh từ

[sửa]

delinquency /dɪ.ˈlɪŋ.kwən.si/

  1. Tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp.
    juvenile delinquency — sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
  2. Sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)