Bước tới nội dung

demilitarize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈmɪ.lə.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

demilitarize ngoại động từ /ˌdi.ˈmɪ.lə.tə.ˌrɑɪz/

  1. Triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng... ).
    demilitarized zone — khu phi quân sự

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]