Bước tới nội dung

denote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈnoʊt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

denote ngoại động từ /dɪ.ˈnoʊt/

  1. Biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ.
    a face that denotes energy — bộ mặt biểu hiện nghị lực
  2. Có nghĩa là.
  3. Bao hàm (nghĩa).
    the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam... — từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]