Bước tới nội dung

desiccate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.sɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

desiccate ngoại động từ /ˈdɛ.sɪ.ˌkeɪt/

  1. Làm khô, sấy khô.
    desiccated apples — táo khô
    desiccated milk — sữa bột

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]