diabolism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.bə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

diabolism /dɑɪ.ˈæ.bə.ˌlɪ.zəm/

  1. Phép ma, yêu thuật.
  2. Tính độc ác, tính hiểm ác.
  3. Sự sùng bái ma quỷ; sự tin ma quỷ.

Tham khảo[sửa]