Bước tới nội dung

digress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɑɪ.ˈɡrɛs/
Hoa Kỳ

Nội động từ

digress nội động từ /dɑɪ.ˈɡrɛs/

  1. Lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết).
  2. Lạc đường, lạc lối.

Chia động từ

Tham khảo