Bước tới nội dung

disafforest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

disafforest ngoại động từ

  1. Phá rừng để trồng trọt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]