discerned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]discerned
Chia động từ
[sửa]discern
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to discern | |||||
Phân từ hiện tại | discerning | |||||
Phân từ quá khứ | discerned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | discern | discern hoặc discernest¹ | discerns hoặc discerneth¹ | discern | discern | discern |
Quá khứ | discerned | discerned hoặc discernedst¹ | discerned | discerned | discerned | discerned |
Tương lai | will/shall² discern | will/shall discern hoặc wilt/shalt¹ discern | will/shall discern | will/shall discern | will/shall discern | will/shall discern |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | discern | discern hoặc discernest¹ | discern | discern | discern | discern |
Quá khứ | discerned | discerned | discerned | discerned | discerned | discerned |
Tương lai | were to discern hoặc should discern | were to discern hoặc should discern | were to discern hoặc should discern | were to discern hoặc should discern | were to discern hoặc should discern | were to discern hoặc should discern |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | discern | — | let’s discern | discern | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.