Bước tới nội dung

discompose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.kəm.ˈpoʊz/

Ngoại động từ

[sửa]

discompose ngoại động từ /ˌdɪs.kəm.ˈpoʊz/

  1. Làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động.
  2. Làm lo lắng, làm lo ngại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]