disestablishment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈstæb.lɪʃ.mənt/
Từ nguyên
Từ:
- disestablish (“dời tình trạng chính thức của một tổ chức, nhất là một giáo hội”), từ dis- (“không”) + establish (“thành lập”).
- -ment (“chủ trương”).
Danh từ
disestablishment (không đếm được) /ˌdɪs.ə.ˈstæb.lɪʃ.mənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disestablishment”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)