disorientate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.i.ən.ˌteɪt/

Ngoại động từ[sửa]

disorientate ngoại động từ /.i.ən.ˌteɪt/

  1. Làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]