dispersal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈspɜː.səl/
Danh từ[sửa]
dispersal /dɪ.ˈspɜː.səl/
- Sự giải tán, sự phân tán.
- Sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác.
- Sự rải rác, sự gieo vãi.
- Sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn... ).
- (Vật lý) Sự tán sắc.
- (Hoá học) Sự phân tán.
Tham khảo[sửa]
- "dispersal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)