dispersal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈspɜː.səl/

Danh từ[sửa]

dispersal /dɪ.ˈspɜː.səl/

  1. Sự giải tán, sự phân tán.
  2. Sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác.
  3. Sự rải rác, sự gieo vãi.
  4. Sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn... ).
  5. (Vật lý) Sự tán sắc.
  6. (Hoá học) Sự phân tán.

Tham khảo[sửa]