Bước tới nội dung

disunite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.juː.ˈnɑɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

disunite ngoại động từ /ˌdɪs.juː.ˈnɑɪt/

  1. Làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

disunite nội động từ /ˌdɪs.juː.ˈnɑɪt/

  1. Không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]