Bước tới nội dung

domino

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑː.mə.ˌnoʊ/

Danh từ

[sửa]

domino /ˈdɑː.mə.ˌnoʊ/

  1. Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang).
  2. Quân cờ đôminô.
  3. (Số nhiều) Cờ đôminô.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.mi.nɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
domino
/dɔ.mi.nɔ/
dominos
/dɔ.mi.nɔ/

domino /dɔ.mi.nɔ/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) đôminô; quân đôminô.
    Jœur au domino jouer aux dominos — chơi đôminô
    Des dominos d’ivoire — quân đôminô bằng ngà
  2. Áo đôminô (áo dài có mũ mặc trong khiêu vũ hóa trang); người khoác áo đôminô.

Tham khảo

[sửa]