Bước tới nội dung

donneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
donneur
/dɔ.nœʁ/
donneurs
/dɔ.nœʁ/

donneur /dɔ.nœʁ/

  1. Người cho, người hay cho.
    Donneur généreux — người cho rộng rãi
    Donneur de conseils — người hay khuyên răn
    Donneur de bonjour — người hay chào
  2. (Thông tục) Người tố cáo với công an.
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) người chia bài.
  4. (Y học) Người cho máu.
    Donneur universel — người cho máu phổ thông

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực donneur
/dɔ.nœʁ/
donneurs
/dɔ.nœʁ/
Giống cái donneuse
/dɔ.nøz/
donneurs
/dɔ.nœʁ/

donneur /dɔ.nœʁ/

  1. Hay cho, thích cho.
    Personne donneuse — người hay cho
    région donneuse — (y học) chỗ lấy da ghép

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]