donneur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.nœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
donneur /dɔ.nœʁ/ |
donneurs /dɔ.nœʁ/ |
donneur gđ /dɔ.nœʁ/
- Người cho, người hay cho.
- Donneur généreux — người cho rộng rãi
- Donneur de conseils — người hay khuyên răn
- Donneur de bonjour — người hay chào
- (Thông tục) Người tố cáo với công an.
- (Đánh bài) (đánh cờ) người chia bài.
- (Y học) Người cho máu.
- Donneur universel — người cho máu phổ thông
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | donneur /dɔ.nœʁ/ |
donneurs /dɔ.nœʁ/ |
Giống cái | donneuse /dɔ.nøz/ |
donneurs /dɔ.nœʁ/ |
donneur /dɔ.nœʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "donneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)