dough
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈdoʊ] |
Danh từ
[sửa]dough /ˈdoʊ/
- Bột nhào.
- to knead the dough — nhào bột
- Bột nhão; cục nhão (đất... ).
- (Từ lóng) Tiền, xìn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) doughboy.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dough", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)