Bước tới nội dung

downgrade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑʊn.ˌɡreɪd/

Động từ

[sửa]

downgrade /ˈdɑʊn.ˌɡreɪd/

  1. Giáng chức, giáng cấp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]