Bước tới nội dung

dramatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁa.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dramatique
/dʁa.ma.tik/
dramatiques
/dʁa.ma.tik/
Giống cái dramatique
/dʁa.ma.tik/
dramatiques
/dʁa.ma.tik/

dramatique /dʁa.ma.tik/

  1. (Thuộc) Sân khấu.
    Art dramatique — nghệ thuật sân khấu
    Artiste dramatique — nghệ sĩ sân khấu
  2. Xem drame
    Style dramatique — thể văn kịch
    Genre dramatique — thể loại kịch
  3. (Nghĩa bóng) Cảm động, xúc động.
    Dénouement dramatique — kết thúc cảm động
  4. (Nghĩa bóng) Nguy kịch; thảm thương.
    Situation dramatique — tình thế nguy kịch

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dramatique
/dʁa.ma.tik/
dramatiques
/dʁa.ma.tik/

dramatique /dʁa.ma.tik/

  1. Tính kịch.
    Plein de dramatique — đầy tính kịch

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dramatique
/dʁa.ma.tik/
dramatiques
/dʁa.ma.tik/

dramatique gc /dʁa.ma.tik/

  1. (Từ mới, nghĩa mới) Kịch bản truyền hình.

Tham khảo

[sửa]