drummer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrə.mɜː/
Danh từ
[sửa]drummer /ˈdrə.mɜː/
- Người đánh trống.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đi chào hàng.
- (Uc) Kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang.
Tham khảo
[sửa]- "drummer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʁœ.mœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
drummer /dʁœ.mœʁ/ |
drummer /dʁœ.mœʁ/ |
drummer gđ /dʁœ.mœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "drummer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)