Bước tới nội dung

du học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 遊學.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ ha̰ʔwk˨˩ju˧˥ ha̰wk˨˨ju˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˧˥ hawk˨˨ɟu˧˥ ha̰wk˨˨ɟu˧˥˧ ha̰wk˨˨

Động từ

[sửa]

du học

  1. Đi họcnước ngoài.
    Cho con đi du học.
    Sang Mĩ du học.

Tham khảo

[sửa]
  • Du học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam