dusík
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Nguyên tố hóa học | |
---|---|
N | |
Trước: uhlík (C) | |
Tiếp theo: kyslík (O) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dusík gđ bđv
- Nitơ.
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- dusík, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- dusík, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
Tiếng Slovak
[sửa]Nguyên tố hóa học | |
---|---|
N | |
Trước: uhlík (C) | |
Tiếp theo: kyslík (O) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dusík gđ bđv (gen. số ít dusíku, biến cách kiểu dub)
- Nitơ.
Đọc thêm
[sửa]- “dusík”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Nguyên tố hóa học/Tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật velar-stem
- Mục từ tiếng Slovak
- Nguyên tố hóa học/Tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slovak
- Danh từ bất động vật tiếng Slovak