dub
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdəb/
Danh từ
[sửa]dub (số nhiều dubs) /ˈdəb/
Ngoại động từ
[sửa]dub ngoại động từ /ˈdəb/
- Phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai).
- Phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên.
- to dub somebody quack — gán cho ai cái tên lang băm
- Bôi mỡ (vào da thuộc).
- Sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu).
- (Điện ảnh) Lồng tiếng, lồng nhạc vào phim.
Chia động từ
[sửa]dub
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dub | |||||
Phân từ hiện tại | dubbing | |||||
Phân từ quá khứ | dubbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dub | dub hoặc dubbest¹ | dubs hoặc dubbeth¹ | dub | dub | dub |
Quá khứ | dubbed | dubbed hoặc dubbedst¹ | dubbed | dubbed | dubbed | dubbed |
Tương lai | will/shall² dub | will/shall dub hoặc wilt/shalt¹ dub | will/shall dub | will/shall dub | will/shall dub | will/shall dub |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dub | dub hoặc dubbest¹ | dub | dub | dub | dub |
Quá khứ | dubbed | dubbed | dubbed | dubbed | dubbed | dubbed |
Tương lai | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dub | — | let’s dub | dub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dub", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Girirra
[sửa]Danh từ
[sửa]dub
- đuôi.
Tham khảo
[sửa]- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Slovak
[sửa]Danh từ
[sửa]dub gđ
- Cây sồi, (thực vật: Quercus).
- Gỗ sồi, sản phẩm làm bằng gỗ sồi.
- Leštený dub. — Gỗ sồi được làm bóng mặt.
- (Dùng trong thành ngữ)
- (Dùng để tạo lối so sánh)
Biến cách
[sửa]Biến cách của dub