dutch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdətʃ/
![]() | [ˈdətʃ] |
Tính từ
[sửa]dutch /ˈdətʃ/
- (Thuộc) Hà-lan.
- dutch cheese — phó mát Hà-Lan
- dutch clock — đồng hồ Hà-Lan
- (Sử học) (thuộc) Đức.
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]dutch /ˈdətʃ/
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]dutch /ˈdətʃ/
Tham khảo
[sửa]- "dutch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)