Bước tới nội dung

dutch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdətʃ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

dutch /ˈdətʃ/

  1. (Thuộc) Hà-lan.
    dutch cheese — phó mát Hà-Lan
    dutch clock — đồng hồ Hà-Lan
  2. (Sử học) (thuộc) Đức.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dutch /ˈdətʃ/

  1. (The dutch) Người Hà-Lan; dân Hà-Lan.
  2. Tiếng Hà-Lan.
  3. (Sử học) Tiếng Đức.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dutch /ˈdətʃ/

  1. (Từ lóng) Vợ, "bà xã".
    my old dutch — "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi

Tham khảo

[sửa]