Bước tới nội dung

duy lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwi˧˧ li˧˥jwi˧˥ lḭ˩˧jwi˧˧ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwi˧˥ li˩˩ɟwi˧˥˧ lḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

duy lý

  1. Học thuyết cho rằng các ý kiến và hành động nên được đưa ra dựa trên lý luậnkiến thức thay vì niềm tin tôn giáo hoặc cảm xúc.

Dịch

[sửa]