dấu cộng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəw˧˥ kə̰ʔwŋ˨˩ | jə̰w˩˧ kə̰wŋ˨˨ | jəw˧˥ kəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəw˩˩ kəwŋ˨˨ | ɟəw˩˩ kə̰wŋ˨˨ | ɟə̰w˩˧ kə̰wŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]dấu cộng
- Dấu đặt giữa các con số cần cộng lại.
- Dấu cộng là một chữ thập có hai gạch bằng nhau, thí dụ:.
- 8+3.
- =
Tham khảo
[sửa]- "dấu cộng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)