e e

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ˧˧ ɛ˧˧ɛ˧˥ ɛ˧˥ɛ˧˧ ɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˥ ɛ˧˥ɛ˧˥˧ ɛ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

e e

  1. Tiếng khóc của trẻ con mới sinh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]