Bước tới nội dung

ecumenicalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɛ.nɪ.kə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

ecumenicalism /.ˈmɛ.nɪ.kə.ˌlɪ.zəm/

  1. Niềm tin vào sự thống nhất đạo Đốc trên khắp hoàn cầu.

Tham khảo

[sửa]