edition
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈdɪ.ʃən/
![]() | [ɪ.ˈdɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
edition /ɪ.ˈdɪ.ʃən/
- Loại sách in ra loại sách xuất bản.
- Số bản in ra (báo, sách... ).
- Lần in ra, lần xuất bản.
- (Nghĩa bóng) Người giống hệt người khác; bản sao.
- she is a livelier edition of her sister — cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn
Tham khảo[sửa]
- "edition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)