elide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈlɑɪd/
Ngoại động từ
[sửa]elide ngoại động từ /ɪ.ˈlɑɪd/
Chia động từ
[sửa]elide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elide | |||||
Phân từ hiện tại | eliding | |||||
Phân từ quá khứ | elided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elide | elide hoặc elidest¹ | elides hoặc elideth¹ | elide | elide | elide |
Quá khứ | elided | elided hoặc elidedst¹ | elided | elided | elided | elided |
Tương lai | will/shall² elide | will/shall elide hoặc wilt/shalt¹ elide | will/shall elide | will/shall elide | will/shall elide | will/shall elide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elide | elide hoặc elidest¹ | elide | elide | elide | elide |
Quá khứ | elided | elided | elided | elided | elided | elided |
Tương lai | were to elide hoặc should elide | were to elide hoặc should elide | were to elide hoặc should elide | were to elide hoặc should elide | were to elide hoặc should elide | were to elide hoặc should elide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elide | — | let’s elide | elide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "elide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)