Bước tới nội dung

elide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɑɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

elide ngoại động từ /ɪ.ˈlɑɪd/

  1. (Ngôn ngữ học) Đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]