Bước tới nội dung

emblazon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbleɪ.zᵊn/

Ngoại động từ

[sửa]

emblazon ngoại động từ /ɪm.ˈbleɪ.zᵊn/

  1. Vẽ rõ nét (như trên huy hiệu).
  2. Trang trí phù hiệu (trên khiên mộc... ).
  3. Ca ngợi, tán dương.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]