Bước tới nội dung

emergency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈmɜː.dʒənt.si/

Danh từ

[sửa]

emergency /ɪ.ˈmɜː.dʒənt.si/

  1. Tình trạng khẩn cấp.
    on emergency; in case of emergency — trong trường hợp khẩn cấp
  2. (Y học) Trường hợp cấp cứu.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]