Bước tới nội dung

emphasize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɱ.fə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

emphasize ngoại động từ /ˈɛɱ.fə.ˌsɑɪz/

  1. Nhấn mạnh.
  2. Làm nổi bật (sự kiện... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]