enabled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]enabled
Chia động từ
[sửa]enable
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enable | |||||
Phân từ hiện tại | enabling | |||||
Phân từ quá khứ | enabled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enable | enable hoặc enablest¹ | enables hoặc enableth¹ | enable | enable | enable |
Quá khứ | enabled | enabled hoặc enabledst¹ | enabled | enabled | enabled | enabled |
Tương lai | will/shall² enable | will/shall enable hoặc wilt/shalt¹ enable | will/shall enable | will/shall enable | will/shall enable | will/shall enable |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enable | enable hoặc enablest¹ | enable | enable | enable | enable |
Quá khứ | enabled | enabled | enabled | enabled | enabled | enabled |
Tương lai | were to enable hoặc should enable | were to enable hoặc should enable | were to enable hoặc should enable | were to enable hoặc should enable | were to enable hoặc should enable | were to enable hoặc should enable |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enable | — | let’s enable | enable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.