Bước tới nội dung

enamour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enamour ngoại động từ

  1. Làm cho yêu, làm cho phải lòng.
    to be enamoured of somebody — phải lòng ai
  2. Làm say mê, làm ham mê.
    to be enamoured of (with) something — ham mê cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]