enchanted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]enchanted
Chia động từ
[sửa]enchant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enchant | |||||
Phân từ hiện tại | enchanting | |||||
Phân từ quá khứ | enchanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enchant | enchant hoặc enchantest¹ | enchants hoặc enchanteth¹ | enchant | enchant | enchant |
Quá khứ | enchanted | enchanted hoặc enchantedst¹ | enchanted | enchanted | enchanted | enchanted |
Tương lai | will/shall² enchant | will/shall enchant hoặc wilt/shalt¹ enchant | will/shall enchant | will/shall enchant | will/shall enchant | will/shall enchant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enchant | enchant hoặc enchantest¹ | enchant | enchant | enchant | enchant |
Quá khứ | enchanted | enchanted | enchanted | enchanted | enchanted | enchanted |
Tương lai | were to enchant hoặc should enchant | were to enchant hoặc should enchant | were to enchant hoặc should enchant | were to enchant hoặc should enchant | were to enchant hoặc should enchant | were to enchant hoặc should enchant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enchant | — | let’s enchant | enchant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.