encrypt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkrɪpt/

Ngoại động từ[sửa]

encrypt ngoại động từ /ɪn.ˈkrɪpt/

  1. Mã hóa, viết lại thành mật mã.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]