Bước tới nội dung

enfeeble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfi.bəl/

Ngoại động từ

[sửa]

enfeeble ngoại động từ /ɪn.ˈfi.bəl/

  1. Làm yếu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]