engorge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈɡɔrdʒ/
Ngoại động từ
[sửa]engorge ngoại động từ /ɪn.ˈɡɔrdʒ/
- Ăn ngấu nghiến, ngốn.
- (Động tính từ quá khứ) Bị nhồi nhét.
- (Động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu.
Chia động từ
[sửa]engorge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to engorge | |||||
Phân từ hiện tại | engorging | |||||
Phân từ quá khứ | engorged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | engorge | engorge hoặc engorgest¹ | engorges hoặc engorgeth¹ | engorge | engorge | engorge |
Quá khứ | engorged | engorged hoặc engorgedst¹ | engorged | engorged | engorged | engorged |
Tương lai | will/shall² engorge | will/shall engorge hoặc wilt/shalt¹ engorge | will/shall engorge | will/shall engorge | will/shall engorge | will/shall engorge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | engorge | engorge hoặc engorgest¹ | engorge | engorge | engorge | engorge |
Quá khứ | engorged | engorged | engorged | engorged | engorged | engorged |
Tương lai | were to engorge hoặc should engorge | were to engorge hoặc should engorge | were to engorge hoặc should engorge | were to engorge hoặc should engorge | were to engorge hoặc should engorge | were to engorge hoặc should engorge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | engorge | — | let’s engorge | engorge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "engorge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)