Bước tới nội dung

engrossment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈɡroʊ.smənt/

Danh từ

[sửa]

engrossment /ɪn.ˈɡroʊ.smənt/

  1. Sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý).
  2. Sự chiếm, sự choán hết (thì giờ).
  3. Sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò).
  4. Sự chép (một tài liệu) bằng chữ to.
  5. (Sử học) Sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường).
  6. (Pháp lý) Sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý).

Tham khảo

[sửa]