Bước tới nội dung

enrapture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈræp.tʃɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

enrapture ngoại động từ /ɪn.ˈræp.tʃɜː/

  1. Làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn.
    to be enraptured with something — vô cùng thích thú cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]