enrichi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ʁi.ʃi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enrichi /ɑ̃.ʁi.ʃi/ |
enrichis /ɑ̃.ʁi.ʃi/ |
Giống cái | enrichie /ɑ̃.ʁi.ʃi/ |
enrichies /ɑ̃.ʁi.ʃi/ |
enrichi /ɑ̃.ʁi.ʃi/
- Mới giàu lên.
- (Kỹ thuật) Được làm giàu (khoáng sản).
- (Nghĩa bóng) Phong phú thêm; được tăng giá lên.
- Science enrichie de nouvelles découvertes — khoa học được phong phú thêm nhờ có được những phát minh mới
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enrichie /ɑ̃.ʁi.ʃi/ |
enrichies /ɑ̃.ʁi.ʃi/ |
Số nhiều | enrichie /ɑ̃.ʁi.ʃi/ |
enrichies /ɑ̃.ʁi.ʃi/ |
enrichi /ɑ̃.ʁi.ʃi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "enrichi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)