enrichi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʁi.ʃi/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực enrichi
/ɑ̃.ʁi.ʃi/
enrichis
/ɑ̃.ʁi.ʃi/
Giống cái enrichie
/ɑ̃.ʁi.ʃi/
enrichies
/ɑ̃.ʁi.ʃi/

enrichi /ɑ̃.ʁi.ʃi/

  1. Mới giàu lên.
  2. (Kỹ thuật) Được làm giàu (khoáng sản).
  3. (Nghĩa bóng) Phong phú thêm; được tăng giá lên.
    Science enrichie de nouvelles découvertes — khoa học được phong phú thêm nhờ có được những phát minh mới

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít enrichie
/ɑ̃.ʁi.ʃi/
enrichies
/ɑ̃.ʁi.ʃi/
Số nhiều enrichie
/ɑ̃.ʁi.ʃi/
enrichies
/ɑ̃.ʁi.ʃi/

enrichi /ɑ̃.ʁi.ʃi/

  1. Kẻ mới giàu lên.
    Les enrichis de la guerre — bọn mới giàu lên nhờ chiến tranh

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]