entire
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈtɑɪ.ər/
![]() | [ɪn.ˈtɑɪ.ər] |
Tính từ[sửa]
entire /ɪn.ˈtɑɪ.ər/
- Toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn.
- Thành một khối, thành một mảng, liền.
- Không thiến, không hoạn.
- Nguyên chất.
Danh từ[sửa]
entire /ɪn.ˈtɑɪ.ər/
Tham khảo[sửa]
- "entire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)